Có 2 kết quả:
轉頭 zhuǎn tóu ㄓㄨㄢˇ ㄊㄡˊ • 转头 zhuǎn tóu ㄓㄨㄢˇ ㄊㄡˊ
zhuǎn tóu ㄓㄨㄢˇ ㄊㄡˊ [zhuàn tóu ㄓㄨㄢˋ ㄊㄡˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn one's head
(2) to change direction
(3) U-turn
(4) volte face
(5) to repent
(2) to change direction
(3) U-turn
(4) volte face
(5) to repent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhuǎn tóu ㄓㄨㄢˇ ㄊㄡˊ [zhuàn tóu ㄓㄨㄢˋ ㄊㄡˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn one's head
(2) to change direction
(3) U-turn
(4) volte face
(5) to repent
(2) to change direction
(3) U-turn
(4) volte face
(5) to repent
Bình luận 0